Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 1020 kết quả được tìm thấy với từ khóa: l^
lạch cà lạch cạch lạch cạch lạch tạch lại
lại bữa lại bộ lại cái lại giống
lại hồn lại mũi lại mặt lại mục
lại nữa lại người lại quả lại sức
lạm dụng lạm phát lạng lạnh
lạnh lùng lạnh lẽo lạnh người lạnh nhạt
lạp xưởng lạt lạy lả
lả lơi lả lướt lả tả lải
lải nhải lảng lảng tránh lảng vảng
lảo đảo lảy cò lấm chấm lấm lét
lấm tấm lấn lấp lấp lánh
lấp ló lấp liếm lấy lấy cớ
lấy cung lấy lòng lấy lệ lấy xuống
lầm lầm bầm lầm lạc lầm lẫn
lầm lỳ lầm lỗi lầm than lần
lần hồi lần lượt lầu lầu xanh
lầy lầy lội lầy nhầy lẩm bẩm
lẩm cẩm lẩn lẩn quất lẩn quẩn
lẩn tránh lẩn vào lẫm liệt lẫn
lẫn lộn lẫy lừng lận đận lập
lập công lập chí lập dị lập kỷ lục
lập mưu lập nghiệp lập pháp lập tức
lập trường lật lật đật lật đổ
lật nhào lật tẩy lậu lắc
lắc lư lắm lắm tiền lắng
lắng tai lắp lắt nhắt lằn
lằng nhằng lẳng lơ lặn lặng
lặng lẽ lặng ngắt lặt vặt lẹ
lẹo lẹt đẹt lẻ lẻ loi
lẻ tẻ lẻo lẽ lẽ phải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.